Có 2 kết quả:
費勁 fèi jìn ㄈㄟˋ ㄐㄧㄣˋ • 费劲 fèi jìn ㄈㄟˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to require effort
(2) strenuous
(2) strenuous
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to require effort
(2) strenuous
(2) strenuous
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh